BẢNG GIÁ XE & KHUYẾN MÃI THÁNG 05
![]() Mazda2 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
---|---|---|
1.5 AT | 397,000,000 VNĐ | 397,000,000 VNĐ |
1.5 DELUXE | 447,000,000 VNĐ | 447,000,000 VNĐ |
1.5 LUXURY | 487,000,000 VNĐ | 487,000,000 VNĐ |
![]() Mazda2 Sport | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
1.5 Luxury | 529,000,000 VNĐ | 529,000,000 VNĐ |
1.5 Premium | 544,000,000 VNĐ | 544,000,000 VNĐ |
![]() Mazda3 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
1.5L Deluxe | 586,000,000 VNĐ | 586,000,000 VNĐ |
1.5L Luxury | 616,000,000 VNĐ | 616,000,000 VNĐ |
![]() Mazda3 Sport | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
1.5 Luxury | 645,000,000 VNĐ | 645,000,000 VNĐ |
1.5 Premium | 704,000,000 VNĐ | 704,000,000 VNĐ |
![]() Mazda6 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
2.0 Luxury (E5) | 758,000,000 VNĐ | 758,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (E5) | 798,000,000 VNĐ | 798,000,000 VNĐ |
![]() CX-3 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
1.5 AT | 499,000,000 VNĐ | 499,000,000 VNĐ |
1.5 Deluxe | 541,000,000 VNĐ | 541,000,000 VNĐ |
1.5 Luxury | 576,000,000 VNĐ | 576,000,000 VNĐ |
![]() CX-30 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
2.0 Luxury (E5) | 679,000,000 VNĐ | 679,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (E5) | 729,000,000 VNĐ | 729,000,000 VNĐ |
![]() New CX-5 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
2.0 Deluxe* | 714,000,000 VNĐ | 714,000,000 VNĐ |
2.0 Luxury* | 754,000,000 VNĐ | 754,000,000 VNĐ |
2.0 Premium* (Active) | 794,000,000 VNĐ | 794,000,000 VNĐ |
2.0 Premium* (Sport) | 809,000,000 VNĐ | 809,000,000 VNĐ |
2.0 Premium* (Exclusive) | 829,000,000 VNĐ | 829,000,000 VNĐ |
![]() NEW CX-8 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 05 |
2.5 Luxury | 939,000,000 VNĐ | 939,000,000 VNĐ |
2.5 Premium | 1,019,000,000 VNĐ | 1,019,000,000 VNĐ |
2.5 Premium AWD (7S) | 1,115,000,000 VNĐ | 1,115,000,000 VNĐ |